--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
yết thị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yết thị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yết thị
+ verb, noun post, playcard
Lượt xem: 857
Từ vừa tra
+
yết thị
:
+
rắn rết
:
Snake and centipede; venomous snakes
+
hiếng
:
cross-eyed; squint-eyed
+
bengal
:
(thuộc) Băng-gan
+
đêm hôm
:
Late night, late during the nightĐêm hôm mà còn đi chơiTo go out though it is late at night