--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
yết thị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yết thị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yết thị
+ verb, noun post, playcard
Lượt xem: 841
Từ vừa tra
+
yết thị
:
+
aureate
:
vàng ánh, màu vàng
+
roadman
:
công nhân sửa đường
+
darling
:
người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thíchthe darling of the people người được nhân dân yêu mếnone's mother's darling con cưngFortune's darling con cưng của thần may mắn
+
sổ vàng
:
Golden book